您搜索了: familial (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

familial

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

so i checked for familial markers.

越南语

rồi tôi kiểm tra các dấu tương tự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if this is some expression of familial sentiment...

越南语

nếu đây là biểu hiện của... tình cảm gia đình...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was always afraid they'd get dragged into a spy world and hurt, so he replaces familial love by bonding with his young nephew.

越南语

hắn luôn luôn sợ họ bị lôi kéo vào thế giới gián điệp và bị thương tổn, vì vậy hắn thay thế tình yêu gia đình bằng việc gắn kết với đứa cháu trai của hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a high school "proximity services" diploma and a bachelor's in "social and familial economy"

越南语

tôi có bằng trung học nghề chuyên ngành "chăm sóc gần" và bằng cao đẳng, chuyên ngành kinh tế xã hội và gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,761,330,770 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認