翻译文本 文本
翻译文档 文件
口译员 语音
英语
firefly
越南语
使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đom đóm
最后更新: 2010-05-09 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
firefly:
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
"the firefly"?
"Đom đóm"?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
no sign of firefly.
không tìm thấy firefly.
firefly books inc, 2003.
最后更新: 2016-03-03 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
firefly luciferase-luciferin system
hệ thống luciferaza-luciferin của đom đóm
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
the sweetest firefly in all creation.
nàng đom đóm tuyệt vời nhất từng sinh ra.
firefly: ain't she a beauty?
"cô ấy" rất đẹp đúng không?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
firefly. good to see you, old friend.
firefly. rất mừng gặp lại cậu, bạn cũ.
she the most prettiest firefly ever did glow.
cô ấy là nàng đom đóm đẹp nhất từng được sinh ra.
this is firefly. - by bob ho. i need help.
tôi bob đây, tôi cần giúp đỡ.
he begged the fox network not to cancel firefly.
nó lạy kênh fox đừng hủy chương trình firefly.
"ying is like a firefly lighting up the night"
"linh như một ngọn lửa đang tỏa sáng trong đêm"
all the men in engine company 15 had firefly tattoos.
mọi công nhân của công ti Điện máy 15 đều xăm hình đom đóm. (nổi thế nhờ : d)
the first firefly to die, his name was garfield lynns.
Đóm đầu tiên chết là garfield lynns.
the juice of firefly--- even the blind could see that.
ngay cả người mù cũng có thể thấy rõ đèn đom đóm
firefly: the eyes are the windows to the soul. (straining)
Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn mở ra nào.
the guy that i fought had a firefly tattoo and his arm was severely burned.
cái gã đấu với tôi có hình xăm đom đóm và tay có vết phỏng nặng.
firefly. it's good to know we're not running low on crazy.
firefly. thật vui khi biết chúng ta không phải trốn chạy
there is a scar on his left wrist from a severe burn and a tattoo of a firefly.
trên cổ tay trái của hắn có một vết sẹo bỏng lớn và xăm hình một con đom đóm. (mình nhìn thành con gián á :)) )
准确的文本、文件和语音翻译