您搜索了: flake (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

flake

越南语

miếng thức ăn mỏng

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

cheese flake bread

越南语

bánh mì chà bông cay

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 2
质量:

英语

%{appname} flake shape

越南语

name=${ app_ name} name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

don't you flake on me.

越南语

Đừng hòng chơi xỏ tớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

koffice shape template (flake)

越南语

comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

kind of disappointing to find she was a flake.

越南语

không ngờ cô ta là loại bất tín!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't have to flake on my friends anymore.

越南语

tôi không phải khước từ bạn bè nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right. you guys just flake out here for a while.

越南语

Được roi, các cậu ngủ 1 chút đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

complete flake, my wife, but happens to be a genius.

越南语

rất tưng tửng, vợ của tôi, nhưng hóa ra lại là một thiên tài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i thought he was just some rich flake that i could make a big tip off of.

越南语

tôi tưởng hắn chỉ là một tên giàu có mà tôi có thể kiếm nhiều tiền bo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one day, he... soaked his brush in his coffee, and drank from the flake of castor oil!

越南语

có một lần, ông ấy thậm chí còn nhúng cọ vẽ của mình vào tách cà phê. và uống nhựa thông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

also used to treat asthma, psoriasis, joint pain... she doesn't wheeze, flake, or ache.

越南语

cũng được dùng để chữa hen... lở loét hay đau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

abrasions and flakes

越南语

gữ) ví trường hợp phải chịu tổn thương mất mát hoặc phải hết sức khó nhọc cho một việc làm nào đó

最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,410,046 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認