您搜索了: fluent (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you are very fluent

越南语

cô nói trôi chảy lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not fluid, fluent

越南语

không phải chảy, trôi chảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- vulgar but fluent.

越南语

thô tục nhưng rất trôi chảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i'm not fluent.

越南语

nhưng tôi ko thạo cho lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you all speak fluent german.

越南语

smith, trung úy schaffer trung sĩ harrod và macpherson trong kinh nghiệm quân đội của mình và những người khác trong các nhiệm vụ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sorry me no fluent english

越南语

sorry me no rành english

最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am not very fluent in english

越南语

bạn có thể nói tiếng việt không

最后更新: 2022-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not very fluent in english

越南语

xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm

最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my sister is very fluent in speech.

越南语

em gái tôi ăn nói rất lưu loát.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sorry i'm not fluent in english

越南语

xin loi tôi không sành tiếng anh

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

he's fluent in farsi and arabic.

越南语

hắn nói thành thạo tiếng ba tư và tiếng Ả-rập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she has the advantage of speaking fluent in english

越南语

cô ấy có lợi thế là nói tiếng anh rất trôi chảy

最后更新: 2018-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're fluent in spanish. you know the terrain.

越南语

anh rành tiếng tây ban nha, anh thông thạo địa thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

with my fluent german, i could become an officer.

越南语

với khả năng tiếng Đức của mình, con có thể trở thành sĩ quan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm fluent enough to know what he's saying.

越南语

tôi biết đủ tiếng Đức để biết ông ta đang nói gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm also fluent in four spoken languages and two dead ones.

越南语

tôi cũng thông thạo bốn ngôn ngữ và hai ngôn ngữ chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, it's a good thing i'm fluent in french.

越南语

tốt, may mắn là tiếng pháp tôi trôi chảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm fluent in four languages and can wrestle with a menu in five more...

越南语

tôi nói thành thục bốn ngôn ngữ... và có thể vật lộn với năm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm fluent in arabic, but this script's highly obscure.

越南语

tôi thông thạo tiếng Ả rập, nhưng kiểu chữ này rất khó nhận biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so the challenge i want to overcome the most is being able to speak in the most fluent way

越南语

nên thử thách em muốn vượt qua nhất là có thể nói một cách trôi chảy nhất

最后更新: 2024-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,950,897,389 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認