来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
for the whole team.
an toàn trên cả nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the whole year?
trong cả năm qua?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i went for the whole kit.
dốc sạch túi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the whole time
tận dụng tối đa
最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
the whole deal.
toàn đồ xa xỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the whole city?
cả thành này ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the whole eye.
- hết cả tròng mắt luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the whole time?
- lúc nào cũng vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the whole package
con biết rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the whole building.
-về việc gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- staying for the whole festival?
- cậu ở đây đến hết Đại hội?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the whole night.
- suốt cả đêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the whole evening?
- suốt buổi tối sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's for the whole goddamn town.
nó còn vì cả cái thị trấn chết dẫm này nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just good entertainment for the whole family.
một chỗ giải trí tốt đối với một gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'll go for the whole works.
- tôi sẽ dùng hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the whole groin area.
- toàn bộ phần háng ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i could sue you for the whole studio.
tôi có thể kiện cả hãng phim của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have an announcement for the whole nation:
ta xin thông báo cho toàn thể quốc gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
conduct and academic results for the whole year
xếp loại tốt nghiệp
最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:
参考: