您搜索了: her new school is bigger than her old school (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

her new school is bigger than her old school

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the code is bigger than me.

越南语

bộ luật lớn hơn tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cami, this is bigger than you.

越南语

cami, nó quá sức với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

none of us is bigger than that.

越南语

không ai trong chúng ta lớn hơn điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is bigger than qasim, will.

越南语

chuyện này còn lớn hơn cả qasim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

their dish is bigger than yours.

越南语

Đĩa ăng-ten của họ lớn hơn của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my world is bigger than that, ted.

越南语

thế giới rộng lớn lắm, ted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my stack is bigger than your stack.

越南语

tôi có nhiều xèng hơn anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one of your eyes is bigger than the other.

越南语

một mắt của anh to hơn mắt kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is bigger than any storm that has ever been.

越南语

nó mạnh hơn bất cứ cơn bão nào từ trước đến nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bob's office is bigger than my office!

越南语

văn phòng của bob còn to hơn cả của anh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this whole thing is bigger than you, fogell!

越南语

nhưng chuyện này quan trong hơn mày nhiều, fogell!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- this is bigger than us. - what will you do?

越南语

vậy cậu định làm gì đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

exorcism today! is bigger than it's ever been.

越南语

trái lại ngày càng phổ biến

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"an ostrich's eye is bigger than its brain"

越南语

"mắt của đà điểu lớn hơn bộ não của nó"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

ted, this hydro bill is bigger than louis cyr's biceps.

越南语

ted, cái hóa đơn hydro này còn lớn hơn cơ bắp của louis cyr nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- ma'am. - this sink is bigger than my entire country.

越南语

cô kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

might come in handy. if this new school is full of boring, useless classes.

越南语

sẽ khá là hữu dụng khi các tiết học trở nên nhàm chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and what do you think is bigger than s.h.i.e.l.d.?

越南语

cậu nghĩ đội nào lớn hơn s.h.i.e.l.d hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is bigger than a rogue general and his unexploded ordnance. what don't i know?

越南语

vụ này lớn hơn là tên tướng quèn và quả bom của hắn, còn gì tôi không biết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the good news about going old school is that these babies are immune to emp's and electronic jamming.

越南语

tin tốt về những thứ cổ là những chú nhóc này miễn nhiễm với emp và nhiễu điện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,852,009 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認