来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- holiness?
sự thần thánh à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, holiness.
vâng, thưa giáo hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his holiness is praying.
Đức ngài đang cầu nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i apologize, your holiness.
xin tha lỗi, thưa giáo hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what will you do, holiness?
anh sẽ làm gì, holiness?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're weak, your holiness.
chúng đang suy yếu, thưa cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his holiness, the dalai lama.
his holiness, the dalai lama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what do you mean, your holiness?
Ý ngài là sao thưa giáo hoàng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is what his holiness wishes.
Đây là điều giáo hoàng muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his holiness celestine was murdered!
Đức giáo hoàng celestine v bị ám sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his holiness has forbidden any visitors.
Đức giáo hoàng cấm không cho ai vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can count on me, your holiness.
hãy tin tưởng ở con, thưa đức thánh cha
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but his holiness is with his father now.
nhưng giờ người đã về với chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i bow to the wisdom of your high holiness.
ta xin cuối đầu trước thần linh tối cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you wish to confiscate the food of his holiness?
ngươi muốn tịch thu đồ ăn mang tính thiêng liêng ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
any act of holiness will be punished by the people.
any act of holiness will be punished by the people (bất kỳ hành động nào như vậy đều sẽ bị mọi người trừng phạt)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
does his holiness know about your wealth of honey?
Đức cha bề trên có biết về gia tài mật ong của cha không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for god hath not called us unto uncleanness, but unto holiness.
bởi chưng Ðức chúa trời chẳng gọi chúng ta đến sự ô uế đâu, bèn là sự nên thánh vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kublai, you quote whatever holiness suits you at the time.
tất liệt, người cứ việc trích dẫn những câu nói người thấy phù hợp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a token of thanks from his holiness and from his new camerlengo.
thay cho lời cảm ơn của Đức giáo hoàng... và giáo chủ thị thần mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: