来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hospital
bệnh viện
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
hospital!
- bệnh viện đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
h hospital
giờ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
no hospital.
không bệnh viện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what hospital?
bệnh viện nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- hospital or...
- thì bênh viện hoặc là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hospital, hmm?
- Đúng là mùi của bệnh viện - phải
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: