来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- going to the movies?
- Đi xem phim à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how about we go to the movies?
chúng ta đi xem phim tối nay nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we were going to the movies.
chúng ta đi xem phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm going to the movies.
anh xem phim gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what about going to the cinema?
thế đi xem phim thì sao?
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
we're just going to the movies.
bọn tớ chỉ đi xem phim thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, we're going to the movies.
bọn tớ sẽ đi xem phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how about going through the woods?
nghĩ sao nếu chúng ta đi xuyên qua rừng cây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're going to the movies alone?
- arizona jim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how about going to a disco tonight?
hay là tối nay đi nhảy disco đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i thought we were going to the movies.
chúng ta đang đi xem phim
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how about going out for a bite?
ra ngoài ăn được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i went to the movies.
anh đi xem phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take me to the movies?
Đi xem phim?
最后更新: 2023-11-11
使用频率: 1
质量:
can we go to the movies?
chúng ta đi xem phim có được không
最后更新: 2023-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- the movies.
xem phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
-to the movies, to dinner...
- xi-nê, nhà hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to the movies in this towel?
anh nghĩ tôi đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can go to the movies with you
tôi có thể đi xem phim cùng bạn
最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
my wife and i went to the movies.
tôi và vợ đi xem phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: