来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how have you been ?
dạo này mày thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how have you been?
có zalo
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- how have you been?
- anh thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but how have you been?
- nhưng lâu nay anh sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, how have you been?
anh thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you been ?
anh đã từng tới đó chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how have you been lately?
cũng đã mấy tháng rồi tôi chưa gặp bạn kể từ sau khi bạn lấy chồng
最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
how have you been, honey?
lâu nay con sao rồi, cưng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nami, how have you been? okay.
nami, cháu khỏe không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where have you been?
tôi vừa đi chợ về
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where have you been
bạn ở đâu vậy
最后更新: 2017-05-14
使用频率: 2
质量:
参考:
how have you been? i've been well.
À, tôi có hẹn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uncle liu, how have you been lately?
chú lưu dạo này chú thấy thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how have you been, comrade senior colonel?
sức khỏe ngài vẫn tốt chứ? Đồng chí đại tá?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
brother tie, how have you been all these years?
anh thiết, mấy năm nay cuộc sống vẫn ổn cả chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: