您搜索了: i'm using google translator (英语 - 越南语)

英语

翻译

i'm using google translator

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm using it.

越南语

tôi đang trưng dụng nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm using whatsapp

越南语

toi dang sur dung whatsapp

最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm using my eyes.

越南语

tôi đang nhìn đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm using all of it.

越南语

tôi đang dùng tất cả bộ não.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- so i'm using this one?

越南语

- tôi dùng cái này à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm using the media too!

越南语

tôi cũng sẽ lợi dụng truyền thông!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm using her for my disguise.

越南语

tôi đang lợi dụng người này để làm vỏ bọc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes i am using google and thanks you like my face

越南语

vâng, tôi đang sử dụng google và cảm ơn bạn như khuôn mặt của tôi

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, fuck you. i'm using the lingo.

越南语

tớ dùng biệt ngữ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not aligning with him, i'm using him.

越南语

tôi không liên minh mà sử dụng hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm using that term extremely, b-t-w.

越南语

tôi đang dùng từ thuật ngữ đấy, n-t-đ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm using it to blow up north korea. no!

越南语

biệt đội đã thực thi sứ mệnh không có anh và không có một diễn viên họ như những con heo đút đầu vô lò mổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i guess i'm using that word 'we a little freely.

越南语

À, anh dùng từ "mình" hơi tùy tiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

you can get out of here. i'm using a new crew tonight.

越南语

you can get out of here. l'm using a new crew tonight, new guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i did for a while, but now i'm using the whole bed.

越南语

tôi đã làm vậy một thời gian, nhưng bây giờ tôi thích dùng nguyên cái giường hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm using ordoz's cell to piggyback on any phone that enters his cab.

越南语

tôi sử dụng điện thoại di động của ordonez để theo chân bất kỳ điện thoại nào vào xe taxi của anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we did. but the way i'm using it makes it an adult thing.

越南语

Đúng, nhưng cách ba làm với nó, nó không còn là đồ chơi nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he fried our computer, so i'm using the bank's to trace the skeleton key.

越南语

hắn nướng chín máy tính của tôi, nên tôi phải sử dụng của ngân hàng để theo dõi dấu của skeleton key.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i'm using my new position to disband the anti-vigilante task force charged with capturing him.

越南语

và tôi sẽ sử dụng quyền hạn ở vị trí của mình để giải tán lực lượng phòng chống kẻ ngoài vòng pháp luật đã có nhiệm vụ bắt cậu ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was so mean must very painful in his heart but i'm using the hollywood movie teaching method did you not hear me?

越南语

cậu ta tếu táo thế nhưng trong lòng chắc rất buồn nếu các em không hiểu thì bởi vì đó là phong cách của riêng tôi tôi cũng rất có phong cách của riêng mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,892,082,474 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認