来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i got the number.
tôi có số đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you call the number?
anh đã gọi lại số đó chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the number...
số...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the number?
những con số à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i did find this.
- ko có cái xác nào cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i did find a key.
mình thấy một cái chìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i did find bacon.
nhưng tôi cũng tìm ra thịt muối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean, you did find us.
mình muốn nói cậu đã tin chúng mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i did .
tôi đã làm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alfred i did find someone.
chú alfred ... tôi đã tìm thấy một người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i did.
- chị đã gởi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i did!
- thì vậy mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and if i did find your julia?
và nếu tôi tìm được julia của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i did find it in his paintings.
và tôi đã tìm nó trong những bức tranh của ông ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i did find us a place to sleep.
nhưng tao đã tìm được một chỗ để ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i did find something interesting about galuska.
nhưng tôi đã tìm thấy một thứ rất thú vị về galuska.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i did find something in a box of old books.
nhưng tôi đã tìm thấy vài thứ trong cái hộp đựng những cuốn sách cũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i did find out some information about our friend trask.
nhưng tôi đã tìm ra một số thông tin về trask, người bạn của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's not forget, yes, i did find her first.
quên nó đi, phải, tôi đã tìm đựoc cô ấy trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i couldn't believe the numbers.
tôi không thể tin được những số liệu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: