来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he fell in love with you at first sight.
cậu ta yêu con ngay từ cái nhìn đầu tiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i still love you like the first
hãy luôn yêu em như những ngày đầu tiên anh nhé
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
i still love you like the first day
tôi vẫn yêu em như ngày đầu tiên tôi gặp em
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i still love you like the first day.
vẫn yêu anh như lần đầu tiên
最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i still love you as i did the first day
tôi yêu em hơn ngày đầu tiên
最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
at the first time
tại lần đầu tiên
最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
but i do love you.
nhưng tôi có yêu chị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do love you, dad.
con yêu bố lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i really do love you.
em thực sự yêu anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do love you, aldous.
con rất yêu bố aldous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did i meet you at the...
- tôi đã gặp cậu ở...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i left you at the hospital.
tôi đã rời cô ở bệnh viện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do love you. (chuckling)
em cũng yêu anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dropped you at the airport.
em đã đưa anh tới sân bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-and then i saw you at the--
-chỉ là tình cờ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do love that.
em rất yêu điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i will see you at the office!
- tôi sẽ gặp cô tại văn phòng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i didn't see you at the school.
tôi không thấy cậu ở trường học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you at the base?
anh có ở căn cứ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- see you at the bar.
- gặp lại ở quày bar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: