来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
handling interruptions
xử lý tình huống làm gián đoạn
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
quiet, no interruptions.
yên tĩnh, không bị quấy rầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no postponements. no interruptions.
không hoãn. không tạm dừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- depends on how many interruptions - i get.
tùy vào chuyện tôi bị quấy rầy bao nhiêu lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought i said no interruptions, monk-e!
tao đã bảo đừng làm phiền tao rồi mà, monk-e !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, without any further interruptions, let's proceed.
bây giờ ta có thể tiến hành và không để bất cứ gì làm gián đoạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i couldn't even rent a tape without six fuckin' interruptions.
tôi không thể buộc mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i apologize for the interruption.
tôi xin lỗi vì đã làm phiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: