您搜索了: it's beyond my reach (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it's beyond my reach.

越南语

việc đó quá khả năng của tôi.

最后更新: 2018-06-12
使用频率: 1
质量:

英语

it's beyond my capability

越南语

nó ngoài khả năng của tôi

最后更新: 2023-08-30
使用频率: 1
质量:

英语

it's within my reach.

越南语

nó phù hợp với khả năng của tôi.

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

英语

and it's within my reach.

越南语

và nó trong tầm tay của tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's beyond foul.

越南语

- còn hơn cả bệnh hoạn ấy chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's beyond my wildest expectation

越南语

"it's beyond my wildest expectation"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

it beyond my ability

越南语

nó vượt quá khả năng của tôi

最后更新: 2016-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

god, it's beyond belief.

越南语

thật không thể tin được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is beyond my understanding.

越南语

nó vượt ngoài sự hiểu biết của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's beyond time and space

越南语

không bị thế gian chi phối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

actually it's beyond my ability to explain to you.

越南语

trên thực tế nó vượt quá khả năng của tôi để giải thích cho cậu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's beyond what you'd call dating.

越南语

chuyện này còn vượt xa hơn cái mà anh gọi là hẹn hò.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

go beyond my limits

越南语

vượt quá giới hạn của bản thân

最后更新: 2021-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it just, well-- it's beyond our control.

越南语

chỉ là... nó nằm ngoài quyền kiểm soát của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, it's beyond us! it's mrs chan's.

越南语

không, còn khuya mới là của chúng tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if he is stoned it is beyond my purview.

越南语

nếu anh ta bị ném đá đến chết thì ta cũng không ngăn được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

once i turn you over to homeland, it's beyond my ability to help you!

越南语

một khi tôi chuyển anh sang bên đó, thì sẽ vượt quá khả năng giúp đỡ của tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and that was ... out of my reach.

越南语

dù đã bị rách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dude, this thing is from the future. it's beyond me.

越南语

Ông nội, cái này là từ tương lai, vượt xa khả năng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

getting out of my reach. $200.

越南语

200 đô-la.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,615,492 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認