您搜索了: it’s more important then anything to me (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

it’s more important then anything to me

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it's more important to stay alive.

越南语

cẩn thận giữ mạng. Điều đó mới quan trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's more important than that.

越南语

mà quan trọng hơn hết là bạn phải yêu gia đình của bạn

最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's more important than i am.

越南语

nó quan trọng hơn tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it doesn't mean anything to me.

越南语

em chẳng hiểu chúng có ý nghĩa gì với em cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

loyalty is more important to me than money.

越南语

lòng trung thành thì quan trọng hơn là tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

will they do anything to me...

越南语

họ sẽ làm bất cứ điều gì với tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's more important that you stay out of this.

越南语

chuyện cháu lánh mình quan trọng hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but the men. it's more important to them than it is to you.

越南语

nhưng với họ chuyện đó quan trọng hơn với ông

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and that you... are more important to me than anyone.

越南语

và đó là em... là người quan trọng nhất với anh hơn bất cứ ai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you want to say anything to me

越南语

hết ngày

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he never said anything to me.

越南语

Ông ấy chẳng nói gì với mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you gonna say anything to me?

越南语

anh có định nói gì với em không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you can't do anything to me.

越南语

- anh không thể làm gì tôi đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- that's rude. there's nothing more important to me than the expo.

越南语

không gì quan trong hơn là hội chợ triễn lãm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- but they didn't do anything to me.

越南语

- nhưng họ không làm gì với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so why didn't you say anything to me?

越南语

vậy thì tại sao từ đầu chị lại không nói gì cả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he didn't say anything to me about it.

越南语

hắn chưa bao giờ nói gì về việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and besides, he hasn't done anything to me.

越南语

vả lại, hắn chưa làm gì hại anh cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but in 22 weeks... anybody can do anything to me.

越南语

nhưng 22 tuần nữa ai thích làm gì với em cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he asked me whether power meant anything to me.

越南语

Ổng hỏi quyền lực có ý nghĩa gì đối với anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,397,278 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認