来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
did it with me.
chị cũng làm như vậy với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
finish it with:
kết thúc bằng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take it with you.
lấy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's... with her.
Đó là... - với cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
click it with me.
click cùng tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how is it with you?
thế còn anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have it with me.
- tôi có đem theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- replace it with what?
- thay thế bằng cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- here, it's with me.
tôi cầm rồi, đi thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
feel it with your heart.
hãy cảm nhận bằng trái tim của bạn
最后更新: 2023-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bury it with him. frank...
chôn số tiền với hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- put it with the others.
- anh cứ để ở chỗ kia kìa, cùng với người khác
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he wrote it with this?
- Ổng đã viết bằng cái này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crush it with your hands
dập vỡ nó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anoint it with his blood.
bôi máu của anh ta lên nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
again, killing it with math.
lại ném đá vào hội nghị rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't share it with him.
Đừng đem chia với anh ta nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what'd you season it with?
cái gì đã làm hỏng vụ đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's spreading it with flowers.
Ổng đang trải thảm bằng hoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: