来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
ladybug
bọ rùa
最后更新: 2013-08-17 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
- ladybug?
- cô bọ?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
oh, a ladybug!
một con bọ rùa này!
i love you, ladybug.
mẹ yêu con, bọ rùa ạ.
pay no attention to the ladybug.
Đừng để ý đến cô bọ, được chứ?
well, uh, ladybug calls me honeybun.
À, cô bọ gọi tôi là thỏ con. thỏ con à?
- what is it? - it's a ladybug.
là bọ rùa.
how long does it take you to paint a ladybug?
mất bao lâu để cậu sơn sách cho mấy con bọ?
you made me look in your ear to see if there was a ladybug in it.
anh bắt tôi nhìn vào tai anh để xem trong đó có bọ hay ko.
you can go home to your friend ladybug, she can call you "honeybun" all day long.
cậu có thể trở về nhà, về với bạn bọ của cậu. cô ấy có thể gọi anh là "thỏ con" cả ngày. tôi cá là cậu rất nhớ cô ấy.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
i used every birthday wish every 11:11 on the clock every little chicken wishbone i could find and every ladybug.
anh đã dùng mọi điều ước sinh nhật. mỗi lần đồng hồ chỉ 1 1 :1 1 . mỗi khi anh tìm được cỏ may mắn.
- susan, we could do ladybugs!
- susan, mình có thể làm cả bọ cái!