您搜索了: ladybug (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ladybug

越南语

bọ rùa

最后更新: 2013-08-17
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

英语

- ladybug?

越南语

- cô bọ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

oh, a ladybug!

越南语

một con bọ rùa này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i love you, ladybug.

越南语

mẹ yêu con, bọ rùa ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

pay no attention to the ladybug.

越南语

Đừng để ý đến cô bọ, được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

well, uh, ladybug calls me honeybun.

越南语

À, cô bọ gọi tôi là thỏ con. thỏ con à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- what is it? - it's a ladybug.

越南语

là bọ rùa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

how long does it take you to paint a ladybug?

越南语

mất bao lâu để cậu sơn sách cho mấy con bọ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you made me look in your ear to see if there was a ladybug in it.

越南语

anh bắt tôi nhìn vào tai anh để xem trong đó có bọ hay ko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you can go home to your friend ladybug, she can call you "honeybun" all day long.

越南语

cậu có thể trở về nhà, về với bạn bọ của cậu. cô ấy có thể gọi anh là "thỏ con" cả ngày. tôi cá là cậu rất nhớ cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i used every birthday wish every 11:11 on the clock every little chicken wishbone i could find and every ladybug.

越南语

anh đã dùng mọi điều ước sinh nhật. mỗi lần đồng hồ chỉ 1 1 :1 1 . mỗi khi anh tìm được cỏ may mắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- susan, we could do ladybugs!

越南语

- susan, mình có thể làm cả bọ cái!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,883,594 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認