您搜索了: last minute (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

last-minute?

越南语

phút cuối?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

last-minute replacement.

越南语

phải thay người vào phút chót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

uh, last-minute trip.

越南语

Đi gấp quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this was all last minute.

越南语

tối nay anh phải bay trở lại chicago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's so last-minute.

越南语

- họ báo muộn quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, it only last one minute.

越南语

nó chỉ cháy có một phút thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any last-minute changes, bob?

越南语

có thay đổi giờ chót nào không, bob?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're down to the last minute

越南语

chúng tôi đang tính từng phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's a last minute passenger...

越南语

cổ là hành khách trên chuyến bay 124. cổ bị trễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's just last-minute details.

越南语

chỉ là...những chi tiết giờ chót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

enormous change at the last minute?

越南语

một thay đổi lớn vào phút cuối cùng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it'll be a last minute decision.

越南语

Đó sẽ là quyết định ở phút cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, it was a last-minute thing.

越南语

vâng, đó là chuyện của một phút trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just had to make the last minute pick up.

越南语

còn kịp đánh cú chót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but at the last minute, i chickened out.

越南语

nhưng vào phút cuối, tôi lại run sợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

camera's gone down in the last minute.

越南语

xác nhận. máy quay đã hỏng một phút rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-no, i was saved at the last minute.

越南语

- không, con đã được cứu vào phút chót. - bằng cách nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

first walk only last 10 minute, poor fipsi.

越南语

lần đi hồi nãy chỉ có 10 phút, fipsi tội nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't lose your nerve at the last minute.

越南语

Đừng để mất kiên định vào phút chót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your challenge - the last one minute, free combat.

越南语

thử thách của các anh, trong phút cuối cùng này, đấu tự do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,984,595 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認