您搜索了: long life service (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

long life service

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

long life.

越南语

cuộc sống trường tồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

long life, my son.

越南语

con trai ta, muôn năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

long life to you, sir.

越南语

chúc sức khoẻ, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

long life to the seeker.

越南语

chúc sức khoẻ, tầm thủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

art is long, life is short

越南语

nghệ thuật trường tồn, đời người ngắn ngủi

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

英语

i hope you live a long life then.

越南语

hy vọng anh sẽ sống lâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

buddy benz, wish you a long life.

越南语

anh benz, cầu mong anh được sống lâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wish you a long life, comrade general!

越南语

mãn nguyện rồi chứ? đồng chí đại tá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you'll live a long life, full and rich.

越南语

bà sẽ sống một cuộc sống dài, trọn vẹn và giàu có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the ring brought to gollum unnatural long life.

越南语

chiếc nhẫn ban cho nó cuộc sống dài lâu lạ thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a descendant of nûmenor, blessed with long life.

越南语

con cháu của numenor, được ban cho cuộc sống lâu dài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you'll never live a long life sleeping late.

越南语

Ông sẽ không sống lâu nếu ngủ trưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish you to bear an heir and live a long life, sire.

越南语

thần chúc hoàng thượng sớm có thái tử và tho tưa đất trời

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

key to a long life. exotic women, boring cheese.

越南语

pho mát quen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the secret of a long life is to try not to shorten it.

越南语

bí quyết để có một cuộc sống dài là ráng đừng có làm cho nó ngắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you better hope that old man, falcone, lives a long life.

越南语

cậu nên hy vọng rằng lão già đó, falcone, còn sống lâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at the very worst, i'll live a long life in prison.

越南语

tệ nhất thì, tôi sẽ sống một cuộc đời thật dài trong tù 394

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

with a proper diet and exercise, he should have lived a long life.

越南语

chế độ ăn uống và thể thao hợp lý, đáng lý anh ấy phải sống rất lâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have lived a long life, experienced pain like you would never imagine.

越南语

tôi đã sống một cuộc sống lâu dài, trải qua nỗi đau mà cô không thể nào tưởng tượng nổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now i certainly hope you live a very long life, but this is a serious condition.

越南语

tôi chắc chắn hy vọng anh sẽ sống được rất lâu, nhưng tình trạng này rất nghiêm trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,097,048 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認