来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it made me smile.
Điều đó làm tôi buồn cười.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
you saw me smile?
anh thấy em mỉm cười?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he made me.
hắn đã nhận ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brisbane made me.
brisbane đã tạo ra tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he made me feel-
hắn làm con cảm thấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it made me cry.
- tất nhiên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you made me nervous
bạn đã làm tôi lo lắng trong trận đấu ngày hôm nay
最后更新: 2023-08-27
使用频率: 1
质量:
he made me captain.
Ông ấy muốn tôi làm thuyền trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
awakenings, made me cry.
các cậu đều thấy awakenings đã làm tôi khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he made me look weak.
- cậu ta khiến tôi có vẻ yếu đuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
always made me call him
luôn khiên tôi phải gọi ông là
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he made me do things...
- anh ta đã ép buộc tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have made me angry!
cô đã làm tôi tức giận!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like someone who always makes me smile.
tôi thích người luôn làm cho tôi cười.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
they made me! they made me!
họ bắt thần làm thế mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because you made me chinese...
cha biến con thành người hán...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you've made me very proud
bạn đã làm tôi rất tự hào
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
- bastards made me eat mcdonalds.
- bastards khiến tôi ăn mcdonalds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mother made me study music.
mẹ tôi bắt tôi học nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
made me promise. -what favor?
Ông ấy đã cầu khẩn tôi giúp ông ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: