您搜索了: magistrates (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

magistrates

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and when it was day, the magistrates sent the serjeants, saying, let those men go.

越南语

Ðến sáng, thượng quan sai lính nói cùng người đề lao rằng: hãy thả các người ấy đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

fingerprints, charge sheet, and i've got to be in magistrates' court on tuesday.

越南语

dấu vân tay, đơn phạt, và tôi phải có mặt ở tòa án vào thứ ba.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the multitude rose up together against them: and the magistrates rent off their clothes, and commanded to beat them.

越南语

Ðoàn dân cũng nổi lên nghịch cùng hai người, và khi các thượng quan khiến xé áo hai người ra rồi, bèn truyền đánh đòn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the keeper of the prison told this saying to paul, the magistrates have sent to let you go: now therefore depart, and go in peace.

越南语

người trình lời đó cùng phao-lô rằng: các thượng quan đã khiến truyền cho tôi thả các ông; vậy, hãy ra, và xin đi cho bình yên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and when they bring you unto the synagogues, and unto magistrates, and powers, take ye no thought how or what thing ye shall answer, or what ye shall say:

越南语

khi người ta đem các ngươi đến nhà hội, trước mặt quan án và quan cai trị, thì chớ lo về nói cách nào để binh vực mình, hoặc nói lời gì;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

a magistrate known for her lenience with first - time offenders.

越南语

một bà quan tòa vốn nổi tiếng vì sự khoan dung của bà ấy đối với những ai phạm tội lần đầu.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,905,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認