来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
now, understand, me myself?
chuck "lớn": giờ đã hiểu chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
me, myself, i'd go key lime.
nếu là tôi thì tôi sẽ chọn mùi chanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me, myself, i did not want to be president.
tôi, bản thân tôi, không muốn làm tổng thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but to me, you are a comrade, similar to myself, just opposed by an act of fate.
nhưng với tôi, chúng ta là bạn bè, ít nhất tôi nghĩ vậy, phải chống lại sự nghiệt ngã của số phận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll do it myself, just sit back and have some ice cream
tôi sẽ tự làm, cứ ngồi đó nghỉ ngơi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because me, myself, i am a man... in perfect physical condition.
vì tôi, bản thân tôi, là một người đàn ông... hoàn toàn khỏe mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
randall: me, myself, i'm not in the mood for cunt today.
thật sự mà nói, hôm nay ta không có hứng thú với "cái ấy" của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i would've made an absolute fool out of myself just to spend one minute with her.
tôi khiến mình trông như thằng ngốc, chỉ để có vài phút bên cạnh cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i guess there's nothing wrong with wanting a little time for myself. just 24 tiny little hours.
tôi nghĩ sẽ chẳng có gì sai nếu tôi muốn 1 chút thời gian cho riêng mình 24h là nhiều rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to which, me myself said, "what is your definition of ridiculous?", to which you said, "twelve thousand dollars".
rồi tôi hỏi lại, "Ông định nghĩa không tưởng là sao?", rồi mày trả lời, "12 nghìn đô".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
but, you know, i'm not going to be in fashion forever... so i don't see the point of changing everything about myself just because i have this job.
nh#432;ng #244;ng s#7869; kh#244;ng #259;n m#7863;c th#7901;i trang m#227;i #273;#432;#7907;c... v#236; v#7853;y t#244;i kh#244;ng thay #273;#7893;i g#236; v#236; t#244;i #273;#227; c#243; c#244;ng vi#7879;c n#224;y.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: