您搜索了: mockingjay (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

mockingjay

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

our mockingjay.

越南语

húng nhại của ta đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like a mockingjay.

越南语

con chim mockingjay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's a mockingjay.

越南语

chim mockingjay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and you are the mockingjay.

越南语

và cô là con chim mockingjay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the idea of the mockingjay?

越南语

Ý tưởng con chim mockingjay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a mockingjay pin.

越南语

một chiếc kim gút hình chim mockingjay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, that's a mockingjay.

越南语

Đó là 1 con húng nhại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they have the mockingjay outfit.

越南语

họ có bộ trang phục húng nhại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't be the mockingjay.

越南语

cháu không thể làm húng nhại đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hear her in a mockingjay song.

越南语

tôi nghe tiếng hót chim mockingjay của cô bé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i will stop being the mockingjay.

越南语

tôi sẽ không làm húng nhại nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mockingjay one, prepare hovercraft for evac.

越南语

húng nhại một, chuẩn bị cho thủy phi cơ rút lui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

katniss has agreed to be the mockingjay.

越南语

katniss đã đồng ý làm húng nhại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i never asked to be the mockingjay.

越南语

- tôi không bao giờ đòi hỏi trở thành húng nhại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any association with the mockingjay symbol is forbidden.

越南语

bất kì tổ chức nào có biểu tượng húng nhại đều bị cấm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

madam president, may i present you with the mockingjay.

越南语

thưa bà thống đốc, để tôi giới thiệu bà với húng nhại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's doing this because i'm the mockingjay.

越南语

hắn làm thế này vì cháu là húng nhại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

which is why all images of the mockingjay are now forbidden.

越南语

Đó là lý do tại sao biểu tượng húng nhại bị cấm từ bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the mockingjay's words inspiring everyone to join the rebellion.

越南语

thông điệp của húng nhại truyền cảm hứng cho mọi người tham gia cuộc chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll find someone else to be the mockingjay's escort.

越南语

tôi sẽ tìm người khác hộ tống húng nhại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,026,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認