来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
obtained how?
thu thập như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blue core obtained.
lấy được lõi xanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
obtained from crude
thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
i have obtained the gem
tôi lấy được bảo ngọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he obtained what he needed
anh ấy đã nhận được cái mà anh ấy cần
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
but immortality can be obtained.
nhưng sự bất tử có thể có được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what... figure... will be obtained?
Để xem chúng ta có hình gì đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
high school diploma or ged obtained
xep loai tot nghiep
最后更新: 2012-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cbs2 has obtained this exclusive video.
cbs2 đã có đoạn phim độc quyền này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it was obtained from the administration office
nó được lấy từ trong nội cung...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've obtained bodhi's remains
ta đã đạt được di thể bồ Đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this is direct evidence, properly obtained.
Đây là bằng chứng hợp lý, được thu chính xác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the last boat i obtained was for a sex murderer.
the last boat i obtained was for a sex murderer. con thuyền cuối cùng mà tôi có là dành cho kẻ gây án tình dục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you obtained the spirit-reviving elixir?
có phải ngươi đã uống thần dược phục khí không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
those files i obtained from the russian ministry.
những tài liệu này tôi thu được từ chính phủ nga
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i obtained her services through a man named ryder.
cô ấy làm cho chỗ 1 người tên là riwell
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
comamonas testosterone and pseudomonas stutzeri were obtained from sea water.
comamonas testosterone và pseudomonas stutzeri có trong nước biển.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
for he was numbered with us, and had obtained part of this ministry.
vì nó vốn thuộc về bọn ta, và đã nhận phần trong chức vụ nầy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
any information obtained without our proper approval will become useless data.
bất cứ dữ liệu nào ra khỏi sở cảnh sát đều sẽ biến thành những con số vô nghĩa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how has the exiled, the unworthy lorek byrnison obtained a daemon!
- Đừng để bọn chúng thấy cậu. - chuyện nhỏ. chúng ta sẽ đáng bại hắn, pan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: