来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ok, wait.
Được rồi, đợi đã
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok, wait!
- Được, đợi đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok! wait!
Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ok. - wait.
khoan, chúc may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok, you wait for me ;p
tôi chưa có bạn trai
最后更新: 2020-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's ok, i'll wait.
- tôi nghĩ là để khi khác
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, but don't wait too long.
Được rồi, nhưng đừng chờ lâu quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, i promise, i'll wait three days.
Được rồi, tớ hứa mình sẽ đợi hết 3 ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, wait, look, i am old enough, i swear.
Được rồi, đợi đã, tôi đủ tuổi rồi, thề đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alright, wait wait wait, ok
Được rồi, chờ đã, chờ chút, ok
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: