您搜索了: okay it's your choice you don't want chat with me (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

okay it's your choice you don't want chat with me

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you don't want to play with me

越南语

bạn ghét tôi khi tôi là người việt nam à

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

you don't want to go out with me?

越南语

cô có muốn nôn lên tôi luôn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you don't want to play this game with me.

越南语

Đừng có đùa với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it seems that you don't want to talk with me any longer.

越南语

dường như bạn không muốn nói chuyện với tôi nữa.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i see, you don't want to speak with me.

越南语

tôi hiểu, anh không muốn nói với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you don't want to do business with me, colonel.

越南语

- ta muốn nụ hôn đó! - Đừng làm hư áo em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

seems like maybe you don't want to work with me anymore.

越南语

có vẻ như cô không muốn làm việc chung với tôi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you don't want to make love with me, i won't insist.

越南语

nếu anh không muốn làm tình với tôi , tôi sẽ không đòi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

keep walking, natalie, if you don't want to be seen with me.

越南语

Đi tiếp đi natalie. nếu cô không muốn bị thấy đi chung với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's your responsibility, your destiny to be... to face the orochi, but you don't want to accept it.

越南语

Đó là trách nhiêm của cậu, là số mệnh của cậu... đối mặt với orochi, nhưng cậu không muốn chấp nhận nó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you don't want to die, my friend, you'd better come with me to the airstrip.

越南语

nếu anh không nghĩ đến cái chết bạn của tôi tốt nhất là anh nên đi với chúng tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you don't want to be seen with me, why did we just go to the best restaurant in town?

越南语

nếu em không muốn bị bắt gặp với anh, sao ta còn tới nhà hàng tuyệt nhất của thị trấn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've got business across the river and if you interfere with me you may land up in court, which you don't want to be.

越南语

tôi có việc phải qua sông... và nếu ông ngăn cản tôi thì ông có thể sẽ ra tòa, và ông không muốn vậy đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can see you don't respond to my messages, which tells me that you don't want to talk to me anymore, i understand your choice, and respect it. you don't even say goodbye to me, i will greet you, and wish you great happiness in life!

越南语

tôi có thể thấy bạn không trả lời tin nhắn của tôi, điều đó cho tôi hiểu rằng bạn không muốn nói chuyện với tôi nữa, tôi cảm thấy tổn thương, khi điều đó có nghĩa bạn không tôn trọng tôi, tôi hiểu sự lựa chọn của bạn, và tôn trọng nó. thậm chí bạn còn không chào tạm biệt tôi, tôi sẽ chào bạn, và chúc bạn thật hạnh phúc trong cuộc sống!

最后更新: 2023-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,886,859 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認