来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he holds his oppositions for sidao, not us.
Ông ấy giữ vị trí đó cho sidao, không phải chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
o timothy, keep that which is committed to thy trust, avoiding profane and vain babblings, and oppositions of science falsely so called:
hỡi ti-mô-thê, hãy giữ lấy sự giao phó đã nấy cho con, tránh những lời hư không phàm tục và những sự cãi lẽ bằng tri thức ngụy xưng là tri thức.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a government which refuses to tolerate opposition.
một chính phủ không cho phép sự đối lập.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量: