您搜索了: payout (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

payout

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- this is my payout.

越南语

- còn đây là lương của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dividend payout ratio

越南语

tỷ số trả cố tức

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

英语

what i need is a payout.

越南语

cái tôi cần là tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll double the payout.

越南语

tiền đền bù tăng gấp đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now take your payout and get the fuck on.

越南语

giờ lấy phần tiền của mình và cút đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the easy kind... with a $1,000 payout.

越南语

một công việc dễ dàng... và được trả công $1,000.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's got the payout for sara's hit.

越南语

hắn ta đang giữ khoản tiền được trả cho ai giết sara đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm also showing that you netted a substantial payout with the refi.

越南语

và đây là con số họ đưa ra, anh conlon... - brendan. - những con số đó đây, brendan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

next mkt be your poc as third party reseller for grabads in vn to take care of dax payout.

越南语

bạn có thể xem file đính kèm bên dưới

最后更新: 2021-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i gotta fill out a requisition for the big payout. - but look, you take whatever i got.

越南语

tại sao không lấy những gì tôi có sẵn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we'll double the payout. we'll secure you equal acreage within the district.

越南语

chúng tôi trả gấp đôi cộng thêm diện tích đất như thế này nữa trong cùng quận

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got this flash drive with a list of all the payouts.

越南语

tôi có được một thẻ nhớ với một danh sách của tất cả các vụ chuyển tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,279,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認