尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have you had too much stress recently
gần đây bạn có bị căng thẳng hay không
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
i think it was too much stress.
phải, vì cháu không muốn tụi nó xem thường cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my cousin, he died from too much stress.
một thằng em họ của tôi đã chết vì bị stress quá mức đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i came to know too much of people in this neighborhood.
gia đình có bao nhiêu người, cuộc sống như thế nào.... tất cả những việc nhỏ nhặt đó đều đã từng chỉ là nhiệm vụ....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: