来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
loading 40%
còn ở việt nam là 1.30am
最后更新: 2020-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- proper food?
- thức ăn thứ thiệt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
continue loading
& tiếp tục tải
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
loading backtrace...
Đang nạp vết lùi...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
proper authority?
người có thẩm quyền?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(typewriter loading)
.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loading your shipment
tải hàng hóa có phụ đề của bạn
最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
proper risk management.
là chúng ta phải lo liệu tốt chuyện này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
very proper. very wise.
rất thích đáng, rất khôn ngoan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wear proper clothes.
mặc quần áo thì mặc cho nó tử tế vào, đêm hôm khuy khoắt cô còn muốn dụ dỗ ai hả ? bác chả biết gì cả còn đi nói người khác. sao bác lại đánh cháu ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lesson proper meaning
tamang kahulugan ng aralin
最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
absent proper command,
không có chỉ huy,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- within proper limits.
- trong giới hạn thích đáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-finished loading ammunition?
- lấy ra được chưa ? - sắp xong rồi xếp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: