您搜索了: rt groin (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

rt groin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

groin

越南语

háng

最后更新: 2014-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

po~rt

越南语

cổ~ng

最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

no hits to the groin.

越南语

không được đánh vào háng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

- the whole groin area.

越南语

- toàn bộ phần háng ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

groin, you are such a bore.

越南语

liêu cai biên, cậu vô duyên quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

groin, what are you doing?

越南语

liêu cai biên, cậu muốn làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i may have ruptured my groin.

越南语

có lẽ mình đã làm rách háng mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i think i pulled a groin.

越南语

còn tôi tưởng đã kéo cái háng nào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

besides groin's retarded magic.

越南语

so với trò ảo thuật ngốc nghếch của cai biên,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

rt road traffic

越南语

giao thông đường bộ

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

"groin" likes shen chia-yi, too.

越南语

tất nhiên hắn cũng thích thẩm giai nghi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

英语

basically, groin was on the right track.

越南语

cách của cai biên về cơ bản thì không sai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

rt radar tracking

越南语

uỷ ban kỹ thuật vô tuyến điện cho ngành hàng không (mỹ)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

anything you seek can be found here in the groin.

越南语

mọi thứ ngươi tìm kiếm đều có thể tìm thấy ở ngay đây, ngay đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

salt blasted into his groin, his penis, his shit. oh man.

越南语

muối nổ tung trong háng của và dương vật của hắn... cứt hắn tung tóe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

please restart resta rt.

越南语

khởi động lại đi mà... khởi động lại đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

divert power to chest rt.

越南语

chuyển năng lượng lên mảnh ngực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

perhaps you'd like to pelt me with fruit or kick me in the groin.

越南语

tôi có thể giúp gì các ngài? có lẽ nên ném đá, và sút vào sườn tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

thus, we gave him a nickname. "groin" (scratching groin)

越南语

nên chúng tôi đặt cho nó một biệt danh gọi là liêu cai biên (liêu gãi ngứa).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

英语

groin passed the government worker's exam. he is now working as a librarian.

越南语

cai biên thi đậu vào làm nhà nước làm nhân viên hành chính ở thư viện thành phố vĩnh hòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,761,264,039 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認