您搜索了: ruckus (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ruckus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- what's the ruckus?

越南语

mọi người thức dậy và mặc áo phao vào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, take that ruckus this morning.

越南语

bây giờ, hãy nó về trận đánh sáng nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- ... what with all the ruckus you stir up.

越南语

- ...vì cậu có thể gây ra náo động lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you've been making quite a ruckus.

越南语

có gì mà phải hấp tấp vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

everybody ran to see what the ruckus was about.

越南语

mọi người chạy đi coi sự náo động đó là gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"we're gonna raise a ruckus tonight!"

越南语

♪ chúng ta sẽ quậy tưng đêm nay! ♪ hát lên đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

heard a bit of a ruckus at the rixs' house.

越南语

có nghe thấy vài tiếng ồn ở căn nhà bên cạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"go and get that old banjo raise a ruckus tonight

越南语

♪ hãy đi lấy cây đàn banjo hãy quậy tưng đêm nay ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

"just pat your foot and tap your toe raise a ruckus tonight

越南语

♪ hãy vỗ bàn chân, hãy gõ ngón chân hãy quậy tưng đêm nay ♪ ♪ các người có nghe không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

been something of a ruckus, some people i know got hurt, carl.

越南语

tôi nghe thấy chuyện gì đó ồn ào ở đây... một số người tôi biết đã bị thương, carl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and there was some ruckus as we left, and a redcoat was shot.

越南语

và có bạo loạn khi chúng tôi rời đi, một tên Áo đỏ bị bắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"it's time to strike a lively mood raise a ruckus tonight

越南语

♪ Đã tới lúc sống động lên hãy quậy tưng đêm nay ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

the reason i brought you here, parkman, was so that you could get us to those elevators without raising a ruckus.

越南语

Ông chắc là không còn cách khác chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

disguising and making a ruckus. slipping out during the mess. isn't that your routine, lupin?

越南语

anh đã bị bắt chứ còn gì nữa phải không lupin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was hoping that if you and me and a bunch of these braves were to pop out sudden-like at him he wouldn't be so likely to start a ruckus.

越南语

tôi hy vọng rằng ông và tôi và các chiến binh này bất thần xuất hiện trước mặt hắn thì hắn sẽ hoảng sợ chạy vắt giò lên cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"we're gonna raise a ruckus tonight "it ain't no time to sit 'n brood raise a ruckus tonight

越南语

♪ không phải lúc để ngồi buồn bã hãy quậy tưng đêm nay ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

-colonel, it's fábio, he's making a ruckus. -he is disturbing our towing business. -put him in his place.

越南语

hệ thống chó chết này đã khiến mọi người đang ăn cắp từ những người khác .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,238,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認