您搜索了: ruffians (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ruffians

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

is it, ruffians, thugs?

越南语

Đó có phải là bọn vô lại? tội phạm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- give me back my guide, ruffians.

越南语

trả lại người dẫn đường cho tôi! bọn vô lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let us find some ruffians, drink and laugh.

越南语

Đi tìm vài tên lưu manh, uống say và cười cho đã thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

¶¶ruffians, thugs, poison ivy, quicksand. ¶¶

越南语

những tên vô lại, sát nhân, cây độc, cát lún

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he nursed me after i got beat up by ruffians.

越南语

Ổng đã nuôi dưỡng tôi sau khi tôi bị bọn côn đồ đánh tơi tả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was killed in the border war by missouri ruffians.

越南语

nó đã bị những tên vô lại missouri giết chết trong cuộc chiến biên giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

probably be best if we avoid ruffians and thugs, though.

越南语

có lẽ tốt hơn hết là chúng ta nên tránh những kẻ vô lại, bọn tội phạm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what sad times are these when passing ruffians can say, "ni" at will to old ladies.

越南语

Đúng là một thời kỳ đen tối khi những tên vô lại lang thang có thể nói "ni" với một bà già.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

and who's that moorish ruffian?

越南语

thằng người moorish lưu manh kia là ai ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,668,487 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認