来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
saith
saith
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will repay, saith the lord."
ta sẽ đòi lại công bằng, chúa trời nói."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
* saith, radhica and lyndersay, mark.
* saith, radhica and lyndersay, mark.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
he saith unto them, but whom say ye that i am?
ngài phán rằng: còn các người thì xưng ta là ai?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and jesus saith unto him, i will come and heal him.
Ðức chúa jêsus phán rằng: ta sẽ đến, chữa cho nó được lành.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
comfort ye, comfort ye my people, saith your god.
Ðức chúa trời của các ngươi phán rằng: hãy yên ủi, hãy yên ủi dân ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and jesus answering saith unto them, have faith in god.
Ðức chúa jêsus cất tiếng phán rằng: hãy có đức tin đến Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
there is no peace, saith my god, to the wicked.
Ðức chúa trời ta đã phán: những kẻ gian ác chẳng hưởng sự bình an.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and he saith unto them, whose is this image and superscription?
ngài bèn phán rằng: hình và hiệu nầy của ai?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and again he saith, rejoice, ye gentiles, with his people.
lại có chép rằng: hỡi dân ngoại, hãy đồng vui cùng dân chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and he said, thus saith the lord, make this valley full of ditches.
người nói: Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy đào cho nhiều hầm hố khắp trong trũng này.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
he that hath an ear, let him hear what the spirit saith unto the churches.
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 3
质量:
参考:
and again another scripture saith, they shall look on him whom they pierced.
lại có lời kinh thánh nầy nữa: chúng sẽ ngó thấy người mà mình đã đâm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
abraham saith unto him, they have moses and the prophets; let them hear them.
Áp-ra-ham trả lời rằng: chúng nó đã có môi-se và các đấng tiên tri; chúng nó phải nghe lời các đấng ấy!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and looking upon jesus as he walked, he saith, behold the lamb of god!
nhìn Ðức chúa jêsus đi ngang qua, bèn nói rằng: kìa, chiên con của Ðức chúa trời!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and their king shall go into captivity, he and his princes together, saith the lord.
vua chúng nó cùng các quan trưởng sẽ đi làm phu tù cùng nhau, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
for what saith the scripture? abraham believed god, and it was counted unto him for righteousness.
vì kinh thánh có dạy chi? Áp-ra-ham tin Ðức chúa trời, và điều đó kể là công bình cho người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and chaldea shall be a spoil: all that spoil her shall be satisfied, saith the lord.
canh-đê sẽ bị cướp lấy, phàm kẻ cướp lấy nó sẽ được no nê, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
'fondling, ' she saith, 'i'll be a park and thou shalt be my deer
"vuốt ve", cô nói, "ta sẽ là một khu vườn và ngươi sẽ là con nai của ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
and he saith unto them, whosoever shall put away his wife, and marry another, committeth adultery against her.
ngài phán rằng: ai để vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm với người;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: