来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
schizophrenia
tâm thần phân liệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hebephrenia schizophrenia
(bệnh) tâm thần phân liệt thể dậy thì
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
okay, no, i meant schizophrenia.
Được rồi, ý anh là bệnh tâm thần phân liệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no. no. it's not schizophrenia.
không...không phải tâm thần phân liệt đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tendency towards hypocrisy and schizophrenia.
có khuynh hướng giả đạo đức và tâm thần phân liệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when i was 11, she started manifesting schizophrenia.
tôi thật sự không muốn nói tới những việc này. tôi không muốn tới bất kỳ việc gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is no cure for schizophrenia, mr. carson.
không cách điều trị bệnh tâm thần phân liệt, ông carson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm doing a research paper on schizophrenia.
tôi thực hiện nghiên cứu về bệnh tâm thần phân liệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm afraid what you're describing is schizophrenia.
e rằng cậu đang mô tả triệu chứng tâm thần phân liệt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anxiety disorder? schizophrenia or attention deficit, hyperactivity disorder?
và cả rối loạn tâm thần, phân liệt căng thẳng, rối loạn, tăng động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you had to do without a cellphone, you'd lapse into catatonic schizophrenia.
mulder, nếu như anh làm việc gì đó mà không dùng đến điện thoại trong 2 phút, thì anh sẽ mắc phải chứng tâm thần phân liệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. crick, i hate to sound like a broken record but that's schizophrenia.
cậu crick, nói ra thì nghe giống một cái đĩa hát hư... nhưng đó là tâm thần phân liệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"anna esseker is diagnosed with severe schizophrenia, "leading to withdrawal from reality, delusional and violent behavior."
anna esseker được chẩn đoán... thoát ra khỏi thực tế, gặp ảo giác và có hành vi hung bạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式