您搜索了: screening lab (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

screening

越南语

sàng lọc

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

screening test

越南语

thử nghiệm sàng lọc

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

lab

越南语

lab

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

environmental screening

越南语

lược duyệt môi trường

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

just one screening.

越南语

phải, chỉ chiếu thử thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the lab.

越南语

Ở phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a lab!

越南语

từ phòng thí nghiệm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lab-ahl...

越南语

lab-ahl...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"the lab"?

越南语

"phòng thí nghiệm"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

lab report

越南语

báo cáo phòng thí nghiệm

最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in the lab.

越南语

trong phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, lab coat.

越南语

Ê, áo trắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the bio-lab.

越南语

Đây là phòng thí nghiệm sinh học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- a meth lab?

越南语

- chỗ nấu ma túy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cocoon screening machine

越南语

máy sấy văng dùng khí đốt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

always screening everybody.

越南语

lúc nào cũng theo dõi mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

activity-based screening

越南语

sàng lọc dựa trên hoạt tính

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

high-throughput screening (hts)

越南语

sàng lọc định lượng cao

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

oblique lab weld

越南语

hàn chồng đầu xiên

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

call lab services.

越南语

liên lạc phòng thí nghiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,950,897,389 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認