来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
at long last the spotlight.
dưới ánh đèn sân khấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's not the spotlight
it's not the spotlight
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tommy's got the spotlight.
tom, cậu nói đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but he never gets the spotlight.
nhưng cậu ấy chưa bao giờ được đứng dưới ánh đèn sân khấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we cannot get caught in the spotlight.
chúng ta không thể ngủ quên trong ánh đèn sân khấu được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is your moment in the spotlight, friend.
Đây là giây phút cho mày được tỏa sáng, bạn hiền à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
under the spotlight i'm starting my life
♪ dưới ánh đèn sân khấu, cháu bắt đầu cuộc đời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was thinking of how we shared the last one
chỉ đang nghĩ về quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i interviewed many people who shared the same experience.
l#250;c h#7885; g#7847;n ti#7871;p c#7853;n v#7899;i c#225;i ch#7871;t.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thanks the kind hearts which shared the pain with me.
cảm ơn những tấm lòng hảo tâm đã chia sẻ nỗi đau cùng tôi.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
2 7 years, i'm finally in the spotlight, right?
27 năm, cuối cùng tôi lại bị chĩa súng vào thế này, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fisk has gotten out in front of being dragged into the spotlight.
fisk đã lộ diện ra ngoài và thu hút sự chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for years, mateo blanco and harry caine shared the same body. mine.
Ðã nhiều năm, mateo blanco và harry caine cùng chia sẻ một thể xác, đó là tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i shared the assumption, very easily... and felt it as an idealistic one really.
tôi dễ dàng thông cảm với cái danh nghĩa ấy, và cảm thấy nó rất hợp lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
any chance to take the spotlight away from me, it's ridiculous how you grab it.
thật lố bịch làm sao, anh không từ một cơ hội nào để làm lu mờ em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all you need to do is give a few speeches, wave to the crowds, and enjoy your time in the spotlight.
hai bạn chỉ cần đọc phát biểu, vẫy tay chào mọi người ... và tận hưởng ánh đèn sân khấu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man or machine?" "thrust into the spotlight, clara murphy won't talk."
"clara murphy từ chối bình luận về phép màu không thể từ chối."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
now it's up to me to keep my pooky-bear out of the spotlight and nightclubs and tabloids.
giờ thì tôi bận phải giữ gấu pooky của mình tránh ra khỏi mấy cái ánh đèn đó, ... ở những câu lạc bộ đêm và thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but being in the spotlight, that's a big part of who you are, and i feel like i'm holding you back.
nhưng sống dưới ánh đèn là 1 phần lớn trong con người anh. em cảm thấy như mình đang kéo anh lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the other day i thought that india shared the same time as vietnam, so i told you to go to bed early. but no, i was wrong.
hôm trước tôi cứ nghĩ Ấn độ chung giờ với việt nam, nên tôi đã bảo bạn đi ngủ sớm. nhưng không, tôi đã sai rồi.
最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:
参考: