来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the shutters.
cửa sổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thousands of shutters!
hàng ngàn cửa sổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just behind the shutters.
chính tôi là người đi mua sắm cho cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go, close the shutters.
lên đóng cửa chớp lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(camera shutters clicking)
có hiệu quả ngay lập tức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's open the shutters.
- mở cửa chớp ra đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
open the shutters, and let in some air
♪ hãy chiếu sáng những đồ đồng trên cửa ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- open the shutters. get the stench out.
- mở cửa sổ ra cho bớt mùi hôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
them shutters is nailed up tighter than a drum.
mấy cái cửa đó đã được đóng đinh còn khít hơn là đóng trống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then why are these shutters down? - walkers!
vậy tại sao cái cửa này đóng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[camera shutters clicking] [giggling] - okay!
- mình không đợi bạn đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm closing the shutters. you're crazy.
- em chống lại tình yêu buổi chiều sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, would you mind opening the shutters and letting some air in?
Ồ, anh dùm mở cửa chớp cho không khí vào được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want a white house... - with blue shutters... - mm-hmm.
em muốn nhà màu trắng ... với cửa chớp màu xanh ... một phòng nhìn ra sông để em vẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after managing the shop for thirty years she decided it was time to put up the shutters.
sau ba mươi năm quản lý cửa hàng bà ta quyết định đã đến lúc giải nghệ.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
i'm in the yellow building, green shutters, left of the clock tower.
tôi ở trong căn nhà vàng, cửa sổ xanh, kế bên tháp đồng hồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
corporate raider shutters a chemical plant and ends up eating crow, or in this case, poisoned squab.
kẻ chuyên chiếm quyền đóng cửa một nhà máy rồi ăn phải một con quạ, hay trong trường hợp này, là chim cút bị độc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there were so many of them and they were trying to pry the shutters and banging on the sidings, screaming at me.
bọn họ quá đông. họ cố cạy cửa chớp. họ đập ván tường, la hét vào mặt tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the shutter doesn't work
cửa chớp không hoạt động
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量: