您搜索了: shutters (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

shutters

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the shutters.

越南语

cửa sổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thousands of shutters!

越南语

hàng ngàn cửa sổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just behind the shutters.

越南语

chính tôi là người đi mua sắm cho cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go, close the shutters.

越南语

lên đóng cửa chớp lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(camera shutters clicking)

越南语

có hiệu quả ngay lập tức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let's open the shutters.

越南语

- mở cửa chớp ra đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

open the shutters, and let in some air

越南语

♪ hãy chiếu sáng những đồ đồng trên cửa ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- open the shutters. get the stench out.

越南语

- mở cửa sổ ra cho bớt mùi hôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

them shutters is nailed up tighter than a drum.

越南语

mấy cái cửa đó đã được đóng đinh còn khít hơn là đóng trống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then why are these shutters down? - walkers!

越南语

vậy tại sao cái cửa này đóng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[camera shutters clicking] [giggling] - okay!

越南语

- mình không đợi bạn đâu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm closing the shutters. you're crazy.

越南语

- em chống lại tình yêu buổi chiều sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, would you mind opening the shutters and letting some air in?

越南语

Ồ, anh dùm mở cửa chớp cho không khí vào được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want a white house... - with blue shutters... - mm-hmm.

越南语

em muốn nhà màu trắng ... với cửa chớp màu xanh ... một phòng nhìn ra sông để em vẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

after managing the shop for thirty years she decided it was time to put up the shutters.

越南语

sau ba mươi năm quản lý cửa hàng bà ta quyết định đã đến lúc giải nghệ.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

英语

i'm in the yellow building, green shutters, left of the clock tower.

越南语

tôi ở trong căn nhà vàng, cửa sổ xanh, kế bên tháp đồng hồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

corporate raider shutters a chemical plant and ends up eating crow, or in this case, poisoned squab.

越南语

kẻ chuyên chiếm quyền đóng cửa một nhà máy rồi ăn phải một con quạ, hay trong trường hợp này, là chim cút bị độc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there were so many of them and they were trying to pry the shutters and banging on the sidings, screaming at me.

越南语

bọn họ quá đông. họ cố cạy cửa chớp. họ đập ván tường, la hét vào mặt tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the shutter doesn't work

越南语

cửa chớp không hoạt động

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,126,213 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認