您搜索了: stating (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

stating

越南语

khung xem biểu tượng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

- not implying, stating.

越南语

- không phải ám chỉ, tôi nói thẳng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm merely stating.

越南语

tôi chỉ ra lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, just stating the obvious.

越南语

- chỉ nói ra sự thật thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am stating it as a fact.

越南语

tôi nói rằng đó là một dữ kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now he's just stating a fact.

越南语

giờ cậu ấy sẽ nêu ra một sự thật nào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my name is not one worth stating.

越南语

tên ta không cần phải nói rõ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was only stating a fact, mistress.

越南语

tôi chỉ đang nói tới một thực tế thôi, quý cô à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm simply stating the facts.

越南语

ta chỉ nêu lên sự thật thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm just stating the facts, elena.

越南语

tôi chỉ nói sự thật thôi, elena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm stating the facts as i see them.

越南语

tôi chỉ đưa ra các sự kiện như tôi nhìn nhận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you got a talent for stating the obvious, son.

越南语

anh có tài nói được những chuyện quá rõ ràng, con trai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, i'm just simply stating, that one has...

越南语

không , tôi chỉ đang bắt đầu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

really? well, thank you for stating the obvious.

越南语

cám ơn vì đã nói cái tôi đã biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i got a crack in the head and they gave me a certificate stating,

越南语

người ta nói lúc nào mình cũng được ăn ngon và đối xử tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

however, the newspaper quoted a 2003 memo from lord goldsmith stating:

越南语

mặc dù vậy, tờ báo trên cũng trích dẫn một bản ghi nhớ có từ năm 2003, trong đó ghi rõ nội dung phát biểu của ông lord goldsmith:

最后更新: 2017-04-17
使用频率: 2
质量:

英语

why do you insist on stating what every child of three already knows?

越南语

tại sao ngươi cố nhấn mạnh những điều mà mọi trẻ con lên 3 đều biết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

analeigh was praised highly, with tyra stating that her commercial was the best ever in antm history.

越南语

analeigh is praised highly, with tyra stating that her commercial was the best ever in antm history.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

general taylor... stating precisely that he wants me, general khanh... to leave vietnam.

越南语

tướng taylor... bày tỏ rõ ràng rằng ông ấy muốn tôi, tướng nguyễn khánh, rời khỏi việt nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so you're aware, i'm on record as stating that i should not be here.

越南语

cô nên biết rằng tôi nghĩ tôi không nên đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,384,749 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認