来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
steaming
hấp
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
steaming iron
bàn là phun hơi nước
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
pre-steaming
nấu sơ bộ (sự)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
steaming machine
máy nhuộm (kiểu) trục
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
steaming sump oil.
thiếu nó thì tiêu mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's steaming here, like an oven.
Ở đây đang bốc hơi, như một cái lò nướng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the horses are steaming in the cold.
những con ngựa đang thở ra hơi nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's steaming hot even in october.
nó nóng ngay cả trong tháng 10.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are a steaming heap of dragon... duck.
anh là đồ phân rồng thối...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(english) what a steaming pile of horseshit.
toàn những thứ bá láp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you weren't just steaming open his mail?
anh đã mở thư của ông ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
were they steaming my letters, tapping my telephone?
liệu họ có đọc trộm thư, nghe lén điện thoại của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, i am gonna make a steaming cup of compost tea. - okay.
-giờ tôi đang chế biến 1 tách trà-phân nóng hổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they see a fella with sweat all over him and their boilers go steaming over.
họ thấy một gã mồ hôi mồ kê đầy mình và cái thùng súp-de của họ sôi lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but stack's steaming mad. i ain't getting downwind of it.
tin tôi đi nếu là tôi thì không sao cả, nhưng reyes thì rất giận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as part of your steaming special, we'll even include the garment and upholst...
và trong gói đặc biệt của bạn bao gồm cả làm sạch quần áo, trường kỷ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the lamp-light o'er him steaming throws his shadow on the floor;
và ánh sáng đèn đang phản chiếu cái bóng của nó xuống nền nhà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
by next afternoon we were steaming west from the coast of ireland with nothing out ahead of us but ocean.
vào buổi chiều hôm sau, chúng tôi đãng hướng về phía tây từ bờ biển Ái nhĩ lan, trước mặt không gì khác ngoài đại dương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you, on the other hand, have just taken a steaming dump right in the middle of my fucking bed.
còn mày, ngược lại, vừa làm 1 bãi ở ngay giữa mặt tao đây này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is honesty now a vice, or do you prefer that jaded hack, griswold, fawning over some steaming mound of hackneyed tripe?
có thật sự là một thiếu sót hay ông thích cái tên griswold chán ngắt với những chuyện bợ đỡ vô vị, sáo rỗng vậy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: