您搜索了: surmise (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

surmise

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

mere surmise, sir.

越南语

chỉ là phỏng đoán thôi, thưa thầy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can only surmise in retrospect.

越南语

tôi chỉ có thể phỏng đoán trong sự hồi tưởng của mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what else can you surmise, mr. bond?

越南语

còn vấn đề gì nữa không ông bond?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i surmise you two were old friends and sky's defeat has only one explanation

越南语

quả nhân đoán hai ngươi là bằng hữu... và sự thất thế của trường thiên chỉ có một cách lý giải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i surmise that your skill requires you to come within 10 paces you needed a second sacrifice to claim another reward to bring you within 10 paces

越南语

quả nhân đoán tài nghệ ngươi chỉ có thể vận dụng chính xác ở 10 bước... nên ngươi cần 1 phần thưởng nữa để đến gần 10 bước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and since you, my little judas, have brought them here i can only surmise the fortuneteller has found herself another shell?

越南语

...ta chỉ có thể đoán ra bà thầy bói đã tìm cho mình một cái vỏ bọc mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

since you're 5 miles away from the winchesters' clubhouse, i can only surmise that you're headed there and that dean has become a handful.

越南语

vì cậu chỉ cách câu lạc bộ nhà winchesters có 5 dặm, tôi chỉ có thể đoán là cậu đang hướng tới đó và rằng dean trở nên vượt tầm kiểm soát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,893,852 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認