您搜索了: tôi đến từ việt nam (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tôi đến từ việt nam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

dạ, tôi đến từ việt nam hhh

越南语

最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:

英语

mình đến từ việt nam

越南语

ĐÓ là một câu đùa ở chỗ tôi haha

最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:

英语

tôi đã từng đến việt nam

越南语

i have been to vietnam

最后更新: 2021-01-03
使用频率: 1
质量:

英语

việt nam

越南语

最后更新: 2021-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đến việt nam lâu chưa

越南语

nước hàn

最后更新: 2022-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đã từng đến việt nam?

越南语

最后更新: 2020-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đồng việt nam

越南语

vnd

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

phim sét việt nam

越南语

coi phim sét việt nam

最后更新: 2023-11-10
使用频率: 18
质量:

参考: 匿名

英语

có dịp bạn hãy đến việt nam chơi nhé

越南语

im doing well. i think yes but have no idea when �� i wish i could go now but i wasnt able to take such a long free from work time

最后更新: 2023-12-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

em có thể rời bỏ nigeria đến việt nam

越南语

anh cũng mong đến lúc đó

最后更新: 2021-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mình là người việt nam

越南语

phiên dịch là việt nam

最后更新: 2022-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đơn vị tiền: đồng việt nam

越南语

vietnamese dong

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

google dịch việt nam english

越南语

google dịch nam nam tiếng anh

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

google dịch việt nam tiếng anh

越南语

tôi ổn

最后更新: 2020-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

facebook ở việt nam rất nhiều thứ

越南语

tôi dùng facebook nhiều hơn

最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có thể nói tiếng việt nam không

越南语

最后更新: 2021-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có thể dùng dịch tiếng việt nam không

越南语

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cÔng ty tnhh ac pro cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

越南语

ac pro co. ltd socialist republic of vietnam

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

越南语

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi chưa bao giờ đi xa một mình , tôi không biết phải đi như thế nào để đến bên bạn , vì thế tôi hi vọng bạn sẽ thăm tôi ở việt nam ?

越南语

cám ơn bạn vô cùng . nghĩ đến thôi là tôi thấy hạnh phúc rồi , tuy nhiên tôi chưa dám đi tới đất nước bạn một mình

最后更新: 2019-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,607,583 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認