您搜索了: take that action away (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

take that action away

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'll take that action.

越南语

- chúng ta sẽ sống vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you take that away...

越南语

và nếu như thế...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll take some of that action.

越南语

tôi sẽ đặt cược.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

take that.

越南语

lãnh nè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

take that!

越南语

- Ê, con lợn nào đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

keep that action going.

越南语

tiếp tục diễn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll take a piece of that action.

越南语

tôi cũng tham gia nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just take that.

越南语

cầm cái đó đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'll take a piece of that action.

越南语

- tôi sẽ giữ mẩu đó đến khi hành động

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-take that shot.

越南语

- bắn đi jordy !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- take that knife away, coaley.

越南语

- dẹp con dao đó đi, coaley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

count me in on that action.

越南语

tính luôn tôi trong việc đó nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

take that train

越南语

♪ hãy lên xe ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

take that window.

越南语

tới chỗ cái cửa sổ kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

micah, take that.

越南语

cởi ra... đúng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll take that.

越南语

tôi đồng ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'll take that.

越南语

- Được thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'll take that!

越南语

tôi sẽ giữ thế!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- [jessie ] take that!

越南语

- giữ yên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wouldn't mind having a piece of that action over there.

越南语

tôi không ngại phải tham gia cái hoạt động đằng kia đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,753,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認