来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
something more advanced.
một loại vũ khí tối tân nào đấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's more advanced.
cô ấy đang nâng cao trình độ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the more the merrier
càng đông càng vui
最后更新: 2018-03-02
使用频率: 3
质量:
all the more reason...
chính vì vậy mới nên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm sorry to say, far more advanced.
tôi xin lỗi khi nói rằng... rất tiên tiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- all the more reason.
- còn lý do nào khác không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the more alive you are.
và càng có sức sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's the paradox. for the more ancient culture is the more advanced.
thật nghịch lý khi văn hóa càng cổ xưa thì càng tân tiến hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for me, the more the merrier
hàn tín tôi dùng binh càng nhiều càng ít!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the more spicy the ginger is
gừng càng gia càng cay
最后更新: 2022-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
the more you get, the more you want
lòng tham vô đáy
最后更新: 2013-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
the more you have, the more you want.
lên voi xuống chó.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
the more i think, the more i sad
càng nghĩ càng buồn
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
the more pressure drives us to improve
càng áp lực càng thúc đẩy chúng ta tiến bộ hơn
最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
all the more reason for doing something.
càng có nhiều lý do hơn để làm điều gì.
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
the less he spoke, the more he heard.
càng nói ít, nó càng nghe nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the longer she lives, the more people die.
cô ta còn sống thì càng có nhiều người chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the more i take, the more i owe, right?
càng nhận nhiều thì cháu càng mắc nợ nhiều, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- go over the proof you're working on, get into some more advanced... combinatorial mathematics, finite math.
- Để làm gì? toán tổ hợp, toán giới hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
also chases women. the more married, the better.
và thích theo đuổi phụ nữ, đã kết hôn càng tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: