来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
this was a hand mill.
Đây là một cái cối xay tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this was a coup.
Đó là một sự liều lĩnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"this was a man.
"mà là một người đàn ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ax or sword?
rìu hay kiếm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this was a bad idea
Đúng là một ý tồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this was a bad idea.
tôi không thể tin được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"this was a revolution
"Đó là một cuộc cách mạng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
}this was a mistake.
Đây là một sự nhầm lẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i knew this was a con.
Để làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, this was a week ago.
Đây là băng từ một tuần trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this was a good idea, huh?
Đây là một ý hay, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i knew this was a mistake.
anh biết đây là một sai lầm mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...this was a terrorist attack.
Đây là vụ tấn công khủng bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-this was a very clever idea.
- Ý hay đấy. - phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lieutenant, this was a special...
- Đại úy, lần này đặc biệt là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
need a hand?
cần giúp không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a hand job.
- dùng tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- need a hand?
- cần giúp 1 tay chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gimme a hand.
hãy di chuyển nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a hand, maybe.
một bàn tay, có lẽ vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: