您搜索了: tomorrow you are working for pv oil (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tomorrow you are working for pv oil

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- you are working for oliver.

越南语

-các ngươi làm việc cho oliver !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you are still working for me.

越南语

- cô vẫn làm việc cho tôi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are gonna keep working for fish.

越南语

cô sẽ tiếp tục làm việc cho fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tomorrow you are rich shaoye

越南语

明天你就是有錢人的少爺

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and you are working with him.

越南语

cô hợp tác với hắn. tôi không hiểu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are a canadian spy working for the allies.

越南语

anh là một điệp viên canada làm việc cho Đồng minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

both of you are working tonight.

越南语

cả hai sẽ ra làm tối nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the kidnappers are working for you?

越南语

- bọn bắt cóc làm việc cho chú à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so humans are working for the decepticons.

越南语

vậy có người làm việc cho lũ decepticons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are working with me, is that clear?

越南语

anh phải phối hợp với chúng tôi biết không, đầu đần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as of tomorrow, you are going to be rich.

越南语

nhưng một ngày nào anh chắc anh sẽ giàu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are working under our company after all.

越南语

các cậu làm việc dưới trướng của các đại ca.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now wash yourselves. both of you are working tonight.

越南语

giờ thì tắm rửa đi, tối nay cả hai phải làm việc đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tomorrow you are going to operate on the president.

越南语

ngày mai cô sẽ phẫu thuật cho tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you are smart enough to know that whoever you're working for set you up.

越南语

- anh có đủ thông minh để biết màbấtcứ ai anhđang làm việc để làm cho anh trưởng thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beginning tomorrow, you are going to return to your normal lives.

越南语

bắt đầu từ ngày mai, các người sẽ quay lại cuộc sống bình thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

whatever happens tomorrow, you must promise me one thing. that you will stay who you are.

越南语

dù có chuyện gì xảy ra ngày mai, cậu cũng phải hứa với tôi một điều rằng cậu sẽ phải luôn là chính mình không phải một người lính hoàn hảo...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as far as he knows, the two of you are working a case right now -- something with ghouls and cheerleaders.

越南语

theo như cậu ta biết, hai người các anh đang điều tra một vụ... dính tới mấy con quỷ và đội cổ vũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you see, there's a nasty rumor going around that you are actually working for s.h.i.e.l.d.

越南语

Đang có tin đồn ác ý là thật ra cô... làm cho s.h.i.e.l.d.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you know that you are working at the place... that published some of the greatest artists of the century?

越南语

c#244; kh#244;ng bi#7871;t c#244; #273;ang l#224;m vi#7879;c #7903; m#7897;t n#417;i... s#7843;n xu#7845;t ra nh#7919;ng ngh#7879; s#297; t#224;i gi#7887;i nh#7845;t c#7911;a th#7871; k#7927; sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,751,271 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認