您搜索了: wash up (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

wash up

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

wash

越南语

chớp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

wash.

越南语

giặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

grey wash

越南语

giặt vải mộc

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

car wash.

越南语

tiệm rửa xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wash out!

越南语

quờ quạng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

go and wash up.

越南语

vào rửa tay đi con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no time to wash up!

越南语

không có thời gian tắm rửa đâu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let me wash.

越南语

Để cho tôi tắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hand wash them!

越南语

giặt bằng tay đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a car wash.

越南语

-rửa xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- tell him, wash.

越南语

- nói anh ta nghe đi, wash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wash up the wine glasses.

越南语

rửa sạch li rượu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, wash up for dinner.

越南语

nào, hãy tắm rửa để dùng bữa tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, you guys, go wash up.

越南语

Được rồi, tắm rửa đi nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can wash up over there.

越南语

cậu có thể rửa mặt ở đằng kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wash it up extra soapy!

越南语

rửa xe với nhiều xà phòng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can wash up after yourself.

越南语

phòng tắm đây này, anh rửa mặt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you like to wash up first?

越南语

cô muốn tắm không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wash up, i'm serving dinner.

越南语

rửa tay nhanh lên, bữa tối xong rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let me wash you.

越南语

Để tôi rửa cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,541,239 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認