来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wash
chớp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
wash.
giặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grey wash
giặt vải mộc
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
car wash.
tiệm rửa xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wash out!
quờ quạng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
go and wash up.
vào rửa tay đi con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no time to wash up!
không có thời gian tắm rửa đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let me wash.
Để cho tôi tắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hand wash them!
giặt bằng tay đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a car wash.
-rửa xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tell him, wash.
- nói anh ta nghe đi, wash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wash up the wine glasses.
rửa sạch li rượu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, wash up for dinner.
nào, hãy tắm rửa để dùng bữa tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, you guys, go wash up.
Được rồi, tắm rửa đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can wash up over there.
cậu có thể rửa mặt ở đằng kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wash it up extra soapy!
rửa xe với nhiều xà phòng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can wash up after yourself.
phòng tắm đây này, anh rửa mặt đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you like to wash up first?
cô muốn tắm không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wash up, i'm serving dinner.
rửa tay nhanh lên, bữa tối xong rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let me wash you.
Để tôi rửa cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: