您搜索了: amendoeira (葡萄牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

amendoeira

越南语

hạnh đào

最后更新: 2014-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

e veio a mim a palavra do senhor, dizendo: que é que vês, jeremias? eu respondi: vejo uma vara de amendoeira.

越南语

lại có lời Ðức giê-hô-va phán cùng tôi rằng: hỡi giê-rê-mi, ngươi thấy gì? tôi thưa rằng: tôi thấy một gậy bằng cây hạnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

como também quando temerem o que é alto, e houver espantos no caminho; e florescer a amendoeira, e o gafanhoto for um peso, e falhar o desejo; porque o homem se vai � sua casa eterna, e os pranteadores andarão rodeando pela praça;

越南语

lại người ta sợ sệt mà lên cao, và hãi hùng lúc đi đường; lúc ấy cây hạnh trổ bông, cào cào trở nên nặng, và sự ước ao chẳng còn nữa; vì bấy giờ người đi đến nơi ở đời đời của mình, còn những kẻ tang chế đều đi vòng quanh các đường phố:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,447,371 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認