您搜索了: embora (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

embora

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

embora o

越南语

thọ thế

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

mas a que vive em prazeres, embora viva, está morta.

越南语

nhưng về phần kẻ ưa sự vui chơi, thì dẫu sống cũng như chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

embora amontoe prata como pó, e acumule vestes como barro,

越南语

dẫu hắn có thâu góp bạc tiền như cát bụi, sắm sửa quần áo nhiều như bùn;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

embora não haja violência nas minhas maos, e seja pura a minha oração.

越南语

mặc dầu tại trong tay tôi không có sự hung dữ, và lời cầu nguyện tôi vốn tinh sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

e embora tivesse operado tantos sinais diante deles, não criam nele;

越南语

vả, dẫu ngài đã làm bấy nhiêu phép lạ trước mặt chúng, họ cũng không tin ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

embora entristeça a alguém, contudo terá compaixão segundo a grandeza da sua misericordia.

越南语

dầu ngài đã làm cho lo buồn, còn sẽ thương xót theo sự dư dật của lòng nhơn từ ngài;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

acaso pretendeis reprovar palavras, embora sejam as razões do desesperado como vento?

越南语

các bạn muốn trách móc tiếng nói sao? song lời của một người ngã lòng chỉ như luồng gió.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

embora tenha saído do cárcere para reinar, ou tenha nascido pobre no seu próprio reino.

越南语

vì kẻ trẻ ra khỏi ngục khám đặng làm vua, dầu sanh ra nghèo trong nước mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

o servidor, embora ligado de momento à internet, pode não estar configurado para aceitar pedidos.

越南语

máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép yêu cầu.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

e todos estes, embora tendo recebido bom testemunho pela fé, contudo não alcançaram a promessa;

越南语

hết thảy những người đó dầu nhơn đức tin đã được chứng tốt, song chưa hề nhận lãnh điều đã được hứa cho mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

isto significa que, embora o recurso% 1 esteja acessível, ocorreu um erro ao escrever no recurso.

越南语

có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi ghi vào tài nguyên đó.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

isto significa que, embora o recurso% 1 esteja acessível, ocorreu um erro ao ler o conteúdo do recurso.

越南语

có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi đọc nội dung của tài nguyên đó.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

e embora vivesse duas vezes mil anos, mas não gozasse o bem, - não vão todos para um mesmo lugar?

越南语

người dầu sống đến hai ngàn năm, mà không hưởng được chút phước nào, cuối cùng cả thảy há chẳng về chung một chỗ sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

o servidor, embora ligado de momento à internet, pode não estar a correr o serviço pedido (% 1).

越南语

máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến mạng, có lẽ không đang chạy dịch vụ đã yêu cầu (% 1).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

cortarão o seu bosque, diz o senhor, embora seja impenetrável; porque se multiplicaram mais do que os gafanhotos; são inumeraveis.

越南语

Ðức giê-hô-va phán: quân nghịch đốn chặt rừng nó, rừng nó không thể dò xem được. vì chúng nó đông hơn cào cào, không thể đếm được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

farei de ti um grande espanto, e não mais existirás; embora te procurem, contudo, nunca serás achada, diz o senhor deus.

越南语

ta sẽ dùng mầy làm một sự kinh khiếp. mầy sẽ không còn nữa; và dầu người ta tìm mầy, sẽ không hề thấy mầy nữa, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

aquele a cujos olhos o réprobo é desprezado, mas que honra os que temem ao senhor; aquele que, embora jure com dano seu, não muda;

越南语

người nào khinh dể kẻ gian ác, nhưng tôn trọng kẻ kính sợ Ðức giê-hô-va; kẻ nào thề nguyện, dầu phải tổn hại cũng không đổi dời gì hết;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

mas se eu disser ao moço assim: olha que as flechas estão para lá de ti; vai-te embora, porque o senhor te manda ir.

越南语

nhưng nếu tôi nói cùng đứa trẻ rằng: kìa, các mũi tên ở bên kia mầy, bấy giờ anh khá đi, vì Ðức giê-hô-va khiến anh đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

(porque, quando os gentios, que não têm lei, fazem por natureza as coisas da lei, eles, embora não tendo lei, para si mesmos são lei.

越南语

vả, dân ngoại vốn không có luật pháp, khi họ tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người ấy dầu không có luật pháp, cũng tự nên luật pháp cho mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

葡萄牙语

contudo tu me disseste, ó senhor deus: compra-te o campo por dinheiro, e chama testemunhas, embora a cidade já esteja dada na mão dos caldeus:

越南语

hỡi chúa giê-hô-va, ngài đã phán cùng tôi rằng: hãy dùng giá bạc mua ruộng nầy, và mời những người làm chứng. mà kìa, thành đã nộp trong tay người canh-đê!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,994,591 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認